![](img/dict/02C013DD.png) | [tà i chÃnh] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | finance |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tà i chÃnh công |
| Public finance |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | financial |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tin thể thao / tà i chÃnh |
| The sports/financial news |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cố vấn tà i chÃnh |
| Financial adviser |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Há» lệ thuá»™c chúng ta vá» tà i chÃnh |
| They are financially dependent on us |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tình hình tà i chÃnh của má»™t doanh nghiệp |
| Financial standing/situation of a business |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Sá»± cứu trợ vá» tà i chÃnh |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Bailout |